I believe in you unconditionally.
Dịch: Tôi tin bạn vô điều kiện.
She believes unconditionally in her friends.
Dịch: Cô ấy tin tưởng bạn bè vô điều kiện.
có lòng tin
tin tưởng tuyệt đối
niềm tin vô điều kiện
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
phần mềm văn phòng
Người cha giàu
huy động vốn
chi phí phục hồi chức năng
gây bực bội, làm nản lòng
Lịch nghỉ lễ
người cưỡi ngựa
mối quan hệ ngắn hạn