He is a faction member who strongly supports the new policy.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của phe phái mạnh mẽ ủng hộ chính sách mới.
The faction members gathered to discuss their strategy.
Dịch: Các thành viên của phe phái đã tập hợp để thảo luận về chiến lược của họ.
dao lớn dùng để chặt hoặc cắt, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc tự vệ