The biographical notes provided insight into the author's life.
Dịch: Các ghi chú tiểu sử đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời của tác giả.
She wrote a biographical piece about her grandmother.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài tiểu sử về bà của mình.
phác thảo tiểu sử
câu chuyện cuộc đời
tiểu sử
viết tiểu sử
18/12/2025
/teɪp/
đã qua chỉnh sửa bằng Photoshop
Bảo vệ thành công
nền gạch
chi tiết liên quan
lợi dụng sự im lặng
đăng ký riêng
bầu trời giông bão
Giấy chứng nhận đã hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập.