The company has strict appearance standards for its employees.
Dịch: Công ty có các tiêu chuẩn ngoại hình nghiêm ngặt đối với nhân viên của mình.
Appearance standards vary depending on the industry.
Dịch: Các tiêu chuẩn ngoại hình khác nhau tùy thuộc vào ngành.
danh sách những người xuất sắc hoặc danh dự, thường gồm những nhân vật nổi bật hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nhất định