The hospital sterilizes all equipment to prevent infection.
Dịch: Bệnh viện tiệt trùng tất cả thiết bị để ngăn ngừa nhiễm trùng.
They sterilized the surgical instruments before use.
Dịch: Họ đã tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật trước khi sử dụng.
khử trùng
làm sạch, tiệt trùng
sự tiệt trùng
vô trùng, vô sinh
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Giấy chứng nhận của nhà thầu
nhu cầu vận tải
tiếng gầm gừ
vì lợi ích của
Sức khỏe doanh nghiệp
hình học thiêng
cơn bão sắp xảy ra
bối cảnh phân khúc