The hospital sterilizes all equipment to prevent infection.
Dịch: Bệnh viện tiệt trùng tất cả thiết bị để ngăn ngừa nhiễm trùng.
They sterilized the surgical instruments before use.
Dịch: Họ đã tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật trước khi sử dụng.
khử trùng
làm sạch, tiệt trùng
sự tiệt trùng
vô trùng, vô sinh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sụp lún
cầu xin, xin xỏ
ánh sáng rực rỡ
các tổ chức phối hợp
Số mũ
sự nở hoa
yêu cầu tài chính
đau tim và đột quỵ