He decided to disclose photos of his trip.
Dịch: Anh ấy quyết định tiết lộ những bức ảnh về chuyến đi của mình.
The website accidentally disclosed photos of the new product.
Dịch: Trang web vô tình làm lộ ảnh sản phẩm mới.
hé lộ ảnh
khám phá ảnh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
ở nhà
Mối lo lớn
Phí bưu chính
rau củ nướng
nồng độ kim loại
bàn giao đối tượng
cuộc họp giáo dục
dịch vụ bảo vệ