He decided to disclose photos of his trip.
Dịch: Anh ấy quyết định tiết lộ những bức ảnh về chuyến đi của mình.
The website accidentally disclosed photos of the new product.
Dịch: Trang web vô tình làm lộ ảnh sản phẩm mới.
hé lộ ảnh
khám phá ảnh
12/06/2025
/æd tuː/
nỗ lực tận tâm
Những khát vọng thời thơ ấu
khoản đầu tư lớn
vệ tinh quân sự
vượt trội hơn, làm cho lu mờ
những điều nghi ngờ
tấm ván
bệnh khởi phát đột ngột