He decided to disclose photos of his trip.
Dịch: Anh ấy quyết định tiết lộ những bức ảnh về chuyến đi của mình.
The website accidentally disclosed photos of the new product.
Dịch: Trang web vô tình làm lộ ảnh sản phẩm mới.
hé lộ ảnh
khám phá ảnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vận may tăng vọt
sở thích, phong cách
danh tính nhân vật
áo khoác nhẹ
Người sống ở thành phố
quyền lợi được đảm bảo
nghịch ngợm, tinh nghịch
Người kiểm toán tài liệu