The company implemented several cost-saving measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện một vài biện pháp tiết kiệm chi phí.
Cost-saving is essential for business sustainability.
Dịch: Tiết kiệm chi phí là điều cần thiết cho sự bền vững của doanh nghiệp.
tiết kiệm
giảm chi tiêu
cắt giảm chi phí
tiết kiệm chi phí
hiệu quả chi phí
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
lời thề
thực phẩm dinh dưỡng
lan rộng, trải ra
chuẩn bị đất
sở thích đi dạo
quản trị viên doanh nghiệp
thuốc nhỏ mắt bôi trơn
Màng lọc bị mòn