The company implemented several cost-saving measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện một vài biện pháp tiết kiệm chi phí.
Cost-saving is essential for business sustainability.
Dịch: Tiết kiệm chi phí là điều cần thiết cho sự bền vững của doanh nghiệp.
tiết kiệm
giảm chi tiêu
cắt giảm chi phí
tiết kiệm chi phí
hiệu quả chi phí
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuẩn bị đá trận bán kết
cảm xúc, xúc động
chuyên gia thương mại
ủng hộ với Ukraine
một loại nhựa thơm, thường được sử dụng trong y học và tôn giáo
Phụ nữ Pháp
Trận đấu đỉnh cao
quan hệ thương mại