The company implemented several cost-saving measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện một vài biện pháp tiết kiệm chi phí.
Cost-saving is essential for business sustainability.
Dịch: Tiết kiệm chi phí là điều cần thiết cho sự bền vững của doanh nghiệp.
tiết kiệm
giảm chi tiêu
cắt giảm chi phí
tiết kiệm chi phí
hiệu quả chi phí
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cầu vồng
đèn ngủ
hệ thống ống dẫn; ống dẫn
Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh
đảo ngược chính sách
người trả lời, người tham gia khảo sát
âm thanh đặc trưng
nắp