The band is approaching vibrantly the stage.
Dịch: Ban nhạc đang tiến đến sân khấu một cách sôi động.
The project is approaching vibrantly its completion.
Dịch: Dự án đang đến gần giai đoạn hoàn thành một cách đầy hứng khởi.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.