The quacking of the ducks filled the air.
Dịch: Tiếng kêu cạc cạc của những con vịt vang vọng trong không khí.
I could hear the quacking from the pond.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng kêu cạc cạc từ cái ao.
tiếng kêu của ngỗng
tiếng kêu của gà
kêu cạc cạc
tiếng kêu cạc cạc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xử lý nước
đá nhẹ
luật tiết kiệm
đi tiểu
hạch hạnh nhân
Bạn đang học lớp nào?
sự đoàn kết dân tộc
Khăn giấy