She can prophesy the future.
Dịch: Cô ấy có thể tiên đoán tương lai.
The old man prophesied a great storm.
Dịch: Người đàn ông già đã dự đoán một cơn bão lớn.
dự đoán
tiên tri
tiên đoán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cái kẹp, cái móc
cột sống thắt lưng
bằng cử nhân
Mưa lớn kéo dài
giới hạn chi trả
thực vật học
phương pháp thu thập dữ liệu
bài luận mẫu