She can prophesy the future.
Dịch: Cô ấy có thể tiên đoán tương lai.
The old man prophesied a great storm.
Dịch: Người đàn ông già đã dự đoán một cơn bão lớn.
dự đoán
tiên tri
tiên đoán
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
đánh giá
Nhiếp ảnh gia chân dung
sự tương tự
đầm phá dữ dội, mặt nước sóng to gió lớn
thực hành nghệ thuật
Chủ tịch ủy ban
công sức ấy bắt đầu nảy hoa
đảo lộn nhiều thứ