Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grow"

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

noun
Growing deceit
/ˈɡroʊɪŋ dɪˈsiːt/

Sự dối trá ngày càng tăng

noun phrase
growing number of scams
/ˈɡroʊɪŋ ˈnʌmbər əv skæmz/

số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng

noun
growing gap
/ˈɡroʊɪŋ ɡæp/

khoảng cách ngày càng lớn

verb
Grow vigorously
/ˈvɪɡərəsli ɡroʊ/

Sinh trưởng mạnh mẽ

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

noun
plant growth
/plænt groʊθ/

Sự sinh trưởng của cây

noun
vegetable growth
/ˈvɛdʒtəbəl groʊθ/

tăng trưởng rau

verb
grow up together
/ɡroʊ ʌp təˈɡɛðər/

cùng lớn lên

verb
growing younger
/ˈɡroʊɪŋ ˈjʌŋɡər/

trẻ hóa

noun
growth trend
/ɡroʊθ trɛnd/

Xu hướng tăng trưởng

noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập phụ tăng dần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY