Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grow"

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

noun
green growth
/ɡriːn ɡroʊθ/

tăng trưởng xanh

noun
room to grow
/ruːm tə ɡroʊ/

Cơ hội phát triển

noun
significant growth
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɡroʊθ/

sự tăng trưởng đáng kể

noun
substantial growth
/səbˈstænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng đáng kể

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

noun
growth hacking
/ɡroʊθ ˈhækɪŋ/

Tăng trưởng đột phá

noun
income growth
/ˈɪnkʌm ɡroʊθ/

tăng trưởng thu nhập

noun
High-growth occupation
/haɪ-ɡroʊθ ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp tăng trưởng cao

noun
growth prospect
/ɡroʊθ ˈprɑːspekt/

Triển vọng tăng trưởng

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY