The credit outstanding must be paid by the end of the month.
Dịch: Số dư tín dụng phải được thanh toán trước cuối tháng.
She checked her credit outstanding before making a new purchase.
Dịch: Cô ấy đã kiểm tra số dư tín dụng của mình trước khi thực hiện một giao dịch mới.
Understanding your credit outstanding is important for financial planning.
Dịch: Hiểu rõ số dư tín dụng của bạn là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tài chính.
cơ quan quản lý nông nghiệp