Her argument was very convincing.
Dịch: Lập luận của cô ấy rất thuyết phục.
He gave a convincing performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn thuyết phục.
có sức thuyết phục
hấp dẫn
niềm tin
thuyết phục
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tổng duyệt tại fashion week
bối cảnh phân khúc
dũng cảm, ga lăng
hội bạn thân showbiz
bánh mì nóng
mồ mả, lăng mộ
chi phí cao
người tâm giao