Her argument was very convincing.
Dịch: Lập luận của cô ấy rất thuyết phục.
He gave a convincing performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn thuyết phục.
có sức thuyết phục
hấp dẫn
niềm tin
thuyết phục
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
biến động giá gạo
hạ tầng giao thông
Khoán lợi nhuận
Phong cách tự do (trong thể thao, âm nhạc, v.v.)
cung lửa
thiết bị di chuyển cá nhân
dân tộc thiểu số
cộng đồng làm đẹp