This is a pioneering brand in the technology sector.
Dịch: Đây là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.
They are a pioneering brand in sustainable fashion.
Dịch: Họ là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực thời trang bền vững.
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)