This is a pioneering brand in the technology sector.
Dịch: Đây là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.
They are a pioneering brand in sustainable fashion.
Dịch: Họ là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực thời trang bền vững.
Thương hiệu hàng đầu
Thương hiệu mở đường
người tiên phong
tiên phong
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nghệ thuật múa rối
tấm ván, cái ván
chuyển nhượng ngẫu nhiên
trường đại học kinh tế
Giải đấu bóng đá
chụp kỷ yếu
Số đăng ký doanh nghiệp
khu vực núi