This is a pioneering brand in the technology sector.
Dịch: Đây là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.
They are a pioneering brand in sustainable fashion.
Dịch: Họ là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực thời trang bền vững.
Thương hiệu hàng đầu
Thương hiệu mở đường
người tiên phong
tiên phong
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tác động kinh tế
chiến lược gây sức ép
khoản vay lãi suất cao
sự tự hủy
giá an toàn
đặt mục tiêu
Thùng đo mưa
ủng hộ sự tham gia của cộng đồng