This is a pioneering brand in the technology sector.
Dịch: Đây là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.
They are a pioneering brand in sustainable fashion.
Dịch: Họ là một thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực thời trang bền vững.
Thương hiệu hàng đầu
Thương hiệu mở đường
người tiên phong
tiên phong
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cái gì là
vợ hoặc chồng
Chia sẻ suy nghĩ
chiến lược quảng bá
khủng long ba sừng
chất giọng đặc trưng
Thuật toán Adaptive ANC
cho đi