This is a well-known brand.
Dịch: Đây là một thương hiệu đình đám.
That product is from a well-known brand.
Dịch: Sản phẩm đó đến từ một thương hiệu đình đám.
thương hiệu nổi tiếng
thương hiệu trứ danh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Giải vô địch khu vực
Các quy tắc xã hội
Nông nghiệp và chăn nuôi
vị trí hàng đầu
sự đảm bảo của chuyên gia
Hài hòa trong gia đình
chip A19
năng lực, khả năng, năng suất làm việc