I met her the day before yesterday.
Dịch: Tôi đã gặp cô ấy hôm kia.
The event took place the day before yesterday.
Dịch: Sự kiện đã diễn ra hôm kia.
He called me the day before yesterday.
Dịch: Anh ấy đã gọi cho tôi hôm kia.
ngày trước
hai ngày trước
ngày trước cuối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đọc tin tức
cảm giác tê tê
Ví đắt tiền
máy đo oxy trong máu
mê hoặc, quyến rũ
hôn nhân thành công
quả sim
Sự tạo mạch