This snack brand is very popular among students.
Dịch: Thương hiệu ăn vặt này rất phổ biến đối với học sinh.
What snack brand do you like?
Dịch: Bạn thích thương hiệu đồ ăn vặt nào?
thương hiệu đồ ăn nhanh
thương hiệu bánh kẹo
thương hiệu
đồ ăn vặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thuộc về bờ biển
tổn thương gan
đường dây nóng khẩn cấp
tiêu chuẩn pháp lý
Kỳ thi tốt nghiệp
kỹ thuật điện tử
tuân thủ kinh doanh
chất trắng