They belong to each other.
Dịch: Họ thuộc về nhau.
These books belong to each other.
Dịch: Những cuốn sách này thuộc về nhau.
ở bên nhau
có mối quan hệ
mối quan hệ
có liên quan
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cam kết gia đình
trợ lý kinh doanh
báo cáo tồn kho
nịnh nọt, tán dương
di chuyển que diêm
đánh giá đào tạo
trình báo công an
tàu chiến