She gave a stellar performance in the play.
Dịch: Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.
The stellar atmosphere of the event attracted many guests.
Dịch: Không khí tuyệt vời của sự kiện đã thu hút được nhiều khách mời.
thiên thể
xuất sắc
sự nổi bật
ngôi sao
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quản lý mối quan hệ khách hàng
người tương tác
phân tích pháp lý
hạt tiêu Jamaica
Kỹ năng đàm phán
Luyện tập ca hát
Màu xanh đậm
văn hóa đại chúng