She gave a stellar performance in the play.
Dịch: Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.
The stellar atmosphere of the event attracted many guests.
Dịch: Không khí tuyệt vời của sự kiện đã thu hút được nhiều khách mời.
thiên thể
xuất sắc
sự nổi bật
ngôi sao
07/11/2025
/bɛt/
Công việc phụ
Sự giao hàng, sự chuyển phát
Thức ăn truyền thống
Sa sút tài chính
Khoanh tay
khuếch tán
bán chạy
Tê tê