She gave a stellar performance in the play.
Dịch: Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.
The stellar atmosphere of the event attracted many guests.
Dịch: Không khí tuyệt vời của sự kiện đã thu hút được nhiều khách mời.
quá trình theo dõi công việc nhằm tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể