noun
interstellar cold
vùng lạnh giữa các vì sao
idiom
Luc Hung constellation is shining brightly
/luːk hʌŋ kənˈstɛləʃən ɪz ˈʃaɪnɪŋ ˈbraɪtli/ sao Lộc Huân chiếu rồi
noun
stellar remnant
Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron
noun
interstellar material
/ˌɪntərˈstɛl.ər ˈmætər.iəl/ Chất liệu giữa các vì sao, vật chất nằm trong không gian liên sao
noun
stellar formation
Sự hình thành các sao trong vũ trụ
noun
stellar configuration
/ˈstɛl.ər kən.fɪɡ.əˌreɪ.ʃən/ Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.