Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "stella"

noun
interstellar cold
/ˌɪntərˈstelər kəʊld/

vùng lạnh giữa các vì sao

idiom
Luc Hung constellation is shining brightly
/luːk hʌŋ kənˈstɛləʃən ɪz ˈʃaɪnɪŋ ˈbraɪtli/

sao Lộc Huân chiếu rồi

noun
stellar remnant
/ˈstɛl.ər rɪˌmɪn.ənt/

Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron

noun
interstellar material
/ˌɪntərˈstɛl.ər ˈmætər.iəl/

Chất liệu giữa các vì sao, vật chất nằm trong không gian liên sao

noun
stellar formation
/ˈstɛl.ər fəˈmeɪ.ʃən/

Sự hình thành các sao trong vũ trụ

noun
stellar configuration
/ˈstɛl.ər kən.fɪɡ.əˌreɪ.ʃən/

Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.

noun
constellation pattern
/ˈkɒnstəleɪʃən ˈpætən/

hình mẫu chòm sao

noun
interstellar clouds
/ˌɪntərˈstɛlər klaʊdz/

các đám mây liên sao

noun
stellar association
/ˈstɛl.ər əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/

hiệp hội sao

adjective
interstellar
/ˌɪntərˈstɛlər/

thuộc về giữa các vì sao

noun
stellar complex
/ˈstɛlər ˈkɒmplɛks/

phức hợp sao

noun
stellar wind
/ˈstɛlər wɪnd/

gió sao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY