He joined the military enlistment program last year.
Dịch: Anh ấy đã tham gia chương trình nhập ngũ vào năm ngoái.
The government announced new policies regarding military enlistment.
Dịch: Chính phủ đã công bố các chính sách mới liên quan đến việc nhập ngũ.
giai đoạn thời tiết ấm áp, dễ chịu, thường xảy ra sau một đợt thời tiết khắc nghiệt