She took pain relievers to manage her headache.
Dịch: Cô ấy đã uống thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau đầu.
Many athletes use pain relievers to continue competing despite injuries.
Dịch: Nhiều vận động viên sử dụng thuốc giảm đau để tiếp tục thi đấu mặc dù bị chấn thương.
Cơ chế đẩy hoặc truyền động giúp một phương tiện hoặc thiết bị di chuyển hoặc hoạt động