She takes natural health supplements to boost her immunity.
Dịch: Cô ấy uống thuốc bổ thiên nhiên để tăng cường hệ miễn dịch.
This shop sells a variety of natural health supplements.
Dịch: Cửa hàng này bán nhiều loại thuốc bổ thiên nhiên.
thực phẩm bổ sung thảo dược
liệu pháp tự nhiên
thực phẩm bổ sung
tự nhiên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bằng cấp văn phòng
của trời cho, lộc trời
chiên ngập dầu
kết nối trọng điểm
người thừa kế tài sản
dưỡng chất xịn
thông thường, phổ biến
người chăm sóc cây