She takes natural health supplements to boost her immunity.
Dịch: Cô ấy uống thuốc bổ thiên nhiên để tăng cường hệ miễn dịch.
This shop sells a variety of natural health supplements.
Dịch: Cửa hàng này bán nhiều loại thuốc bổ thiên nhiên.
thực phẩm bổ sung thảo dược
liệu pháp tự nhiên
thực phẩm bổ sung
tự nhiên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người chăn nuôi, người làm chủ trang trại
Món thịt nướng xiên, thường được phục vụ trong bánh mì hoặc với rau và sốt.
Kết quả giáo dục
thắp lửa nghề
mất phương hướng
kẻ ác
niềm tin chính trị
ngôn ngữ thủ công