The entity was created to manage the project.
Dịch: Thực thể này được tạo ra để quản lý dự án.
In philosophy, an entity is something that exists.
Dịch: Trong triết học, một thực thể là điều gì đó tồn tại.
sinh vật
đối tượng
thực thể
biến thành thực thể
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thân hình cân đối
Sự tồn tại kín đáo, không phô trương
mạng lưới thực phẩm
Lý thuyết về tri thức
Thức uống quen thuộc
Màn trình diễn chân thực
bảo tồn di tích
cứu hộ xe miễn phí