We need to stock up on foodstuffs for the winter.
Dịch: Chúng ta cần tích trữ thực phẩm cho mùa đông.
The market offers a variety of foodstuffs from different countries.
Dịch: Chợ cung cấp nhiều loại thực phẩm từ các quốc gia khác nhau.
thức ăn
hàng dự trữ
nuôi dưỡng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
gia đình gắn bó chặt chẽ
Sự khai thác kinh doanh
Sức khỏe dân số
cuộc đối thoại
quy trình nhiều bước
sự huy động
phong cảnh quê hương
phân tích pháp y