The ice cream was served in a cone-shaped cup.
Dịch: Kem được phục vụ trong một cốc hình nón.
The mountain had a distinct cone-shaped peak.
Dịch: Ngọn núi có đỉnh hình nón rõ ràng.
hình chóp
hình trụ
hình nón
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
con trỏ
kiểu chữ
hiên, hành lang
chi phí đầu tư
vịt con
Đối tác mãi mãi
tranh cãi xoay quanh
người khỏe mạnh, vững chãi