The ice cream was served in a cone-shaped cup.
Dịch: Kem được phục vụ trong một cốc hình nón.
The mountain had a distinct cone-shaped peak.
Dịch: Ngọn núi có đỉnh hình nón rõ ràng.
hình chóp
hình trụ
hình nón
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
công dân có hiểu biết
rút ra, kéo ra
bouquet cô dâu
giới hạn
tuyến giáp
thiết bị an toàn
sự chuyển động chậm
kẹo dai