The authorities confiscated a large quantity of smuggled food.
Dịch: Nhà chức trách đã tịch thu một lượng lớn thực phẩm nhập lậu.
Smuggled food often poses a risk to public health.
Dịch: Thực phẩm nhập lậu thường gây rủi ro cho sức khỏe cộng đồng.
Thực phẩm buôn lậu
Thực phẩm nhập khẩu bất hợp pháp
buôn lậu
người buôn lậu
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
làm quen, quen thuộc
Thời tiết bất lợi
Sự sụt giảm tỷ lệ
nhai
phương pháp truyền thống
thiết bị âm nhạc
chuyển hóa năng lượng
Ngôn ngữ cử chỉ