We need to expedite the approval process.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy quá trình phê duyệt.
The manager asked to expedite the delivery of the project.
Dịch: Người quản lý yêu cầu đẩy nhanh việc giao hàng của dự án.
Sô cô la là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm đồ ngọt.