I love to enjoy weekend relaxation after a busy week.
Dịch: Tôi thích thư giãn vào cuối tuần sau một tuần bận rộn.
Weekend relaxation helps me recharge for the upcoming week.
Dịch: Thư giãn vào cuối tuần giúp tôi nạp năng lượng cho tuần tới.
Many people go to the beach for weekend relaxation.
Dịch: Nhiều người đi biển để thư giãn vào cuối tuần.
Chủ nghĩa tương lai cổ điển, phong cách kết hợp các yếu tố của quá khứ và tương lai trong thiết kế và nghệ thuật