I love to enjoy weekend relaxation after a busy week.
Dịch: Tôi thích thư giãn vào cuối tuần sau một tuần bận rộn.
Weekend relaxation helps me recharge for the upcoming week.
Dịch: Thư giãn vào cuối tuần giúp tôi nạp năng lượng cho tuần tới.
Many people go to the beach for weekend relaxation.
Dịch: Nhiều người đi biển để thư giãn vào cuối tuần.
Tư liệu quảng cáo, tài liệu xúc tiến thương mại