She has a passive attitude towards life.
Dịch: Cô ấy có thái độ thụ động đối với cuộc sống.
His passive response surprised everyone.
Dịch: Phản ứng thụ động của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
The passive voice is often used in formal writing.
Dịch: Thì bị động thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.