noun
cliffhanger
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn
noun
highest-grossing company
/ˈhaɪɪst ˈɡroʊsɪŋ ˈkʌmpəni/ công ty có doanh thu cao nhất
noun/verb
Deputy Prime Minister requests
/ˌdepjuti praɪm ˈmɪnɪstər rɪˈkwests/ Phó thủ tướng yêu cầu
noun
occasional communication
/əˈkeɪʒənəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ giao tiếp không thường xuyên