The company suffered a data leak.
Dịch: Công ty đã bị rò rỉ thông tin.
The data leak exposed sensitive customer information.
Dịch: Vụ rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.
rò rỉ
vi phạm dữ liệu
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
thức ăn cho động vật
gây ấn tượng với người hâm mộ
nền tảng nghề nghiệp
vai chính
kích thước tâm linh
vạch trần những điều hoang đường
khả năng trò chuyện
có khuynh hướng, có khả năng