The company suffered a data leak.
Dịch: Công ty đã bị rò rỉ thông tin.
The data leak exposed sensitive customer information.
Dịch: Vụ rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.
rò rỉ
vi phạm dữ liệu
10/09/2025
/frɛntʃ/
dầu thực vật
WAGs nổi bật
vệ tinh giám sát
biến động kinh tế
Bảng xếp hạng Billboard
Chiến tranh mạng
giai đoạn trăng tròn
Đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo