The company suffered a data leak.
Dịch: Công ty đã bị rò rỉ thông tin.
The data leak exposed sensitive customer information.
Dịch: Vụ rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.
rò rỉ
vi phạm dữ liệu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bánh sinh nhật
bạn thời thơ ấu
buổi chiều
câu lạc bộ học đường
bánh kem
Có văn hóa và tự chủ
hội nhóm ẩn danh
mức độ chưa từng có