An urgent announcement was made about the approaching storm.
Dịch: Một thông báo khẩn đã được đưa ra về cơn bão đang đến.
Please read this urgent announcement carefully.
Dịch: Vui lòng đọc kỹ thông báo khẩn này.
Thông báo khẩn cấp
Thông báo khẩn
thông báo
khẩn cấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dòng sông
thủ tục rà soát
boong tàu sân bay
người hoài nghi
yêu cầu giáo dục
sự đột biến
Bạn có nhận thức không?
dải, băng