An urgent announcement was made about the approaching storm.
Dịch: Một thông báo khẩn đã được đưa ra về cơn bão đang đến.
Please read this urgent announcement carefully.
Dịch: Vui lòng đọc kỹ thông báo khẩn này.
Thông báo khẩn cấp
Thông báo khẩn
thông báo
khẩn cấp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bóng tối
vào thả tim
hòa giải
quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng
hệ thống phúc lợi
câu chuyện cá nhân
chuẩn bị cho trốn
Lướt ván bằng mái chèo