An urgent announcement was made about the approaching storm.
Dịch: Một thông báo khẩn đã được đưa ra về cơn bão đang đến.
Please read this urgent announcement carefully.
Dịch: Vui lòng đọc kỹ thông báo khẩn này.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co