I received an unexpected notification on my phone this morning.
Dịch: Tôi nhận được một thông báo bất ngờ trên điện thoại sáng nay.
The unexpected notification caused me to jump.
Dịch: Thông báo bất ngờ khiến tôi giật mình.
Thông báo gây ngạc nhiên
Thông báo không lường trước
Bất ngờ
Thông báo
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bộ trang phục theo chủ đề
gần gũi với thiên nhiên
báo đen
sò nước
áo choàng ngắn, thường không tay, có hình ảnh hoặc biểu tượng
che lấp sự khủng hoảng
vật liệu thấm hút
quý giá