The picnic was canceled due to unsuitable weather.
Dịch: Buổi dã ngoại đã bị hủy vì thời tiết không phù hợp.
Suitable weather for swimming is warm and sunny.
Dịch: Thời tiết thích hợp để bơi lội là ấm áp và có nắng.
thời tiết thuận lợi
thời tiết thích nghi
phù hợp
thời tiết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
một cách trôi chảy, suôn sẻ
dỗ dành, làm cho ai đó nghe lời
Năng lượng gió
tác phẩm tiêu chuẩn
phát triển mạnh mẽ
đảm nhận vai diễn
cuộc sống mới
sự chinh phục