We enjoyed the temperate weather during our vacation.
Dịch: Chúng tôi tận hưởng thời tiết ôn hòa trong kỳ nghỉ của mình.
The region is known for its temperate climate all year round.
Dịch: Vùng này nổi tiếng với khí hậu ôn hòa quanh năm.
thời tiết nhẹ nhàng
khí hậu ôn hòa
sự ôn hòa
ôn hòa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lập kế hoạch hoạt động
bài (lá) bài
nhà bán buôn, người bán sỉ
Ngành kinh doanh trang sức
xoa bóp
thuộc về khảo cổ học
nghi ngờ gian lận
bệ phóng di động