Her performance skills are outstanding.
Dịch: Kỹ năng biểu diễn của cô ấy thật xuất sắc.
The course aims to improve students' performance skills.
Dịch: Khóa học này nhằm mục đích cải thiện kỹ năng biểu diễn của học sinh.
nghệ thuật sân khấu
tài năng biểu diễn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vòng đeo tay thông minh
Sự đình chiến, thỏa ước đình chiến
lạm phát giá
chuyên môn
sự nhiệt tình
lạm dụng giam giữ
Cố vấn an ninh quốc gia
Bộ Nội vụ