Her performance skills are outstanding.
Dịch: Kỹ năng biểu diễn của cô ấy thật xuất sắc.
The course aims to improve students' performance skills.
Dịch: Khóa học này nhằm mục đích cải thiện kỹ năng biểu diễn của học sinh.
nghệ thuật sân khấu
tài năng biểu diễn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bị gãy, vỡ, hỏng
tự do kinh tế
cấp địa phương
Lương thực nhận
sự ủ rũ, sự buồn rầu
Tôi là
Ngày càng tăng
hoa kiếm