The decayed fruit had a foul smell.
Dịch: Trái cây thối rữa có mùi hôi.
The decayed wood was no longer usable.
Dịch: Gỗ mục nát không còn sử dụng được nữa.
thối
phân hủy
sự thối rữa
thối rữa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tổng tham mưu trưởng
xe chở hành khách
nhà máy cưa
gia vị
tình yêu mãnh liệt
Hồng y giáo chủ
trứng bác
Phân loại thương hiệu