His television viewing habit is affecting his studies.
Dịch: Thói quen xem tivi của anh ấy đang ảnh hưởng đến việc học tập.
I am trying to break my television viewing habit.
Dịch: Tôi đang cố gắng từ bỏ thói quen xem tivi của mình.
bằng cấp cao trong khoa học sức khỏe