She bemoaned the loss of her childhood.
Dịch: Cô ấy than thở về sự mất mát của tuổi thơ.
He often bemoans the state of the economy.
Dịch: Anh ấy thường kêu ca về tình trạng của nền kinh tế.
thương xót
phàn nàn
sự than thở
than thở
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Giữ sạch lưới 11 trận
khó hài lòng
sự khoe khoang, sự tự mãn
Hành vi thiếu thận trọng
Đây là bạn
thông tin liên quan
săn
bãi biển đá