He managed to evade the investigation.
Dịch: Anh ta đã xoay sở để thoát khỏi cuộc điều tra.
The company tried to evade investigation by destroying documents.
Dịch: Công ty đã cố gắng trốn tránh điều tra bằng cách tiêu hủy tài liệu.
tránh điều tra
thoát khỏi sự giám sát
sự trốn tránh
cuộc điều tra
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
lùi lại
giữ vững lập trường
Đau thượng vị
có thể so sánh
nghiên cứu tế bào gốc
Bảo tồn ký ức
hội đồng học thuật
hẻm, ngõ