This merger represents a major deal for our company.
Dịch: Vụ sáp nhập này thể hiện một thỏa thuận lớn cho công ty chúng tôi.
They finally closed the major deal after months of negotiation.
Dịch: Cuối cùng họ đã chốt được thỏa thuận lớn sau nhiều tháng đàm phán.
Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai