This building features a complex design.
Dịch: Tòa nhà này có một thiết kế phức tạp.
The complex design of the engine requires specialized knowledge to repair.
Dịch: Thiết kế phức tạp của động cơ đòi hỏi kiến thức chuyên môn để sửa chữa.
thiết kế tinh xảo
thiết kế cầu kỳ
phức tạp
sự phức tạp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hát vùng miền
chế tài thứ cấp
Cao thủ Việt Nam
phòng ngừa bệnh tật
hỗ trợ miễn dịch
làm rỗng, lột sạch (thường là cá hoặc các loại thực phẩm khác)
người lãnh đạo học thuật
bóp nghẹt bởi áp lực