This building features a complex design.
Dịch: Tòa nhà này có một thiết kế phức tạp.
The complex design of the engine requires specialized knowledge to repair.
Dịch: Thiết kế phức tạp của động cơ đòi hỏi kiến thức chuyên môn để sửa chữa.
thiết kế tinh xảo
thiết kế cầu kỳ
phức tạp
sự phức tạp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
âm điệu
thói quen sinh hoạt
dây đeo tai nghe hoặc kẹp tai dùng để giữ tai nghe cố định trên tai
quần đùi (dùng trong thể thao, đặc biệt là quyền anh)
tàu đánh cá
hoàn toàn không muốn
toàn bộ thời gian
Gây hấn, khơi dậy sự thù địch