Always wear a floatation device when you are on a boat.
Dịch: Luôn mang thiết bị nổi khi bạn ở trên thuyền.
The floatation device saved her life during the accident.
Dịch: Thiết bị nổi đã cứu sống cô ấy trong vụ tai nạn.
Kids should be taught to use a floatation device when swimming.
Dịch: Trẻ em nên được dạy cách sử dụng thiết bị nổi khi bơi.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.