He wiped the snot from his nose.
Dịch: Cậu ấy lau đờm mũi khỏi mũi.
The child had a runny nose full of snot.
Dịch: Đứa trẻ có mũi chảy đầy đờm mũi.
chất nhầy
có đờm mũi
hít mũi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chương trình du học
thuốc tẩy
chứng ngưng thở khi ngủ
em bé
thỏi bạch kim
sự nhầm lẫn, sự bối rối
Báo cáo quyết toán thuế
Mỹ học công nghệ