The navigation device helps drivers find the best route.
Dịch: Thiết bị định vị giúp người lái xe tìm lộ trình tốt nhất.
I use a navigation device to explore new areas.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị định vị để khám phá những khu vực mới.
Thiết bị GPS
Thiết bị xác định vị trí
điều hướng
sự điều hướng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
yêu cầu khắt khe
Sự đánh giá cao của nhân viên
cuộc sống tự trị
tác động độc hại
rối loạn phát âm
Xương lá mía
vẻ thanh lịch tự nhiên
vị trí cố định