The navigation device helps drivers find the best route.
Dịch: Thiết bị định vị giúp người lái xe tìm lộ trình tốt nhất.
I use a navigation device to explore new areas.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị định vị để khám phá những khu vực mới.
Thiết bị GPS
Thiết bị xác định vị trí
điều hướng
sự điều hướng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
màu hồng nhạt
Điện thoại cố định
nhà khoa học môi trường
khúc côn cầu trên bánh xe
nội dung đồ họa
Lớp phủ silica
món hầm hải sản
lớp học thêm