The navigation device helps drivers find the best route.
Dịch: Thiết bị định vị giúp người lái xe tìm lộ trình tốt nhất.
I use a navigation device to explore new areas.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị định vị để khám phá những khu vực mới.
Thiết bị GPS
Thiết bị xác định vị trí
điều hướng
sự điều hướng
12/06/2025
/æd tuː/
hi vọng bị hoãn lại
Nền văn minh Babylon
lỗ thông gió
đèn hoa sen
cây ven biển
môn thể thao đồng đội
quán ăn ven đường
quy trình xé