The navigation device helps drivers find the best route.
Dịch: Thiết bị định vị giúp người lái xe tìm lộ trình tốt nhất.
I use a navigation device to explore new areas.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị định vị để khám phá những khu vực mới.
Thiết bị GPS
Thiết bị xác định vị trí
điều hướng
sự điều hướng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đội mạnh nhất
muối
hướng nghiệp
không phân biệt giới tính
sáng kiến tham gia
sự kiện chính thức
bút lông
chi tiêu thường xuyên