This lab is equipped with specialized equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm này được trang bị các thiết bị chuyên dụng.
The mechanic uses specialized equipment to repair the engine.
Dịch: Người thợ máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để sửa chữa động cơ.
thiết bị chuyên dụng
thiết bị mục đích đặc biệt
sự chuyên môn hóa
chuyên dụng
07/11/2025
/bɛt/
thiết kế lại xe đạp
Hướng dẫn học tập cá nhân hóa
ứng dụng ngân hàng
siêng năng
công ty nhập khẩu
tìm kiếm sách
bông, vải bông
Yêu cầu thành phẩm