This lab is equipped with specialized equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm này được trang bị các thiết bị chuyên dụng.
The mechanic uses specialized equipment to repair the engine.
Dịch: Người thợ máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để sửa chữa động cơ.
thiết bị chuyên dụng
thiết bị mục đích đặc biệt
sự chuyên môn hóa
chuyên dụng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lãng quên
ở trên lầu, tầng trên
đội có thành tích tốt
Học viện thi hành luật
bụi rậm
quyền truy cập của người dùng
Thiết bị đeo trên đầu giúp người dùng trải nghiệm thực tế ảo.
Bò lúc lắc