The lighting device in the room is very bright.
Dịch: Thiết bị chiếu sáng trong phòng rất sáng.
We need to install a new lighting device for the outdoor area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một thiết bị chiếu sáng mới cho khu vực ngoài trời.
thiết bị chiếu sáng
nguồn sáng
ánh sáng
chiếu sáng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nhung (vải)
cuối ngày
sức mạnh quân sự
mạnh hơn
Người dẫn chương trình truyền hình
người dân thôn phục lộc
Xốp nhựa
Quân chủng