The lighting device in the room is very bright.
Dịch: Thiết bị chiếu sáng trong phòng rất sáng.
We need to install a new lighting device for the outdoor area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một thiết bị chiếu sáng mới cho khu vực ngoài trời.
thiết bị chiếu sáng
nguồn sáng
ánh sáng
chiếu sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
món cuốn lá bò
khổ thơ
màn trình diễn tuyệt vời
nhạc vui vẻ
phương pháp giảng dạy
bão tố
dịch vụ thú cưng
nắm vững môn học