The fire safety device must be checked regularly.
Dịch: Thiết bị an toàn cháy nổ cần được kiểm tra thường xuyên.
Installing a fire safety device can save lives.
Dịch: Lắp đặt thiết bị an toàn cháy nổ có thể cứu sống nhiều người.
thiết bị phòng cháy
thiết bị bảo vệ cháy
an toàn
bảo vệ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đạo đức, có phẩm hạnh
Share khắp mạng xã hội
sắp xếp thẳng hàng
chăm sóc chuyên biệt
Kinh tế thống kê
Rùa biển
vận chuyển
hình ảnh động