The events were recorded chronologically.
Dịch: Các sự kiện đã được ghi lại theo thứ tự thời gian.
Please arrange the documents chronologically.
Dịch: Xin hãy sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.
theo thời gian
theo trình tự
niên đại học
thuộc niên đại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Quy định khó chịu
quản lý văn phòng
sự thao túng nhân viên
thuốc tẩy
Né tránh đầu tư
lãng phí
lựa chọn xưng hô
quả hồng xiêm